Thoái hóa khớp là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn thế giới. Theo thống kê năm 2019, có khoảng 528 triệu người đang sống chung với thoái hóa khớp, tăng 113% so với năm 1990. Có đến 344 triệu người mắc thoái hóa khớp có mức độ nghiêm trọng từ trung bình đến nặng, cần được can thiệp phục hồi chức năng. Vì vậy, việc hiểu rõ về bệnh, nhận biết dấu hiệu sớm và phân biệt với các bệnh lý khớp khác như viêm khớp dạng thấp là rất cần thiết để có biện pháp chăm sóc và điều trị phù hợp.
Thoái hóa khớp là gì?
Thoái hóa khớp (Osteoarthritis – OA) là bệnh lý mạn tính, phổ biến nhất trong nhóm rối loạn cơ xương. Bệnh tiến triển dần và ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc khớp, gồm: bao hoạt dịch, dịch khớp, sụn khớp, xương dưới sụn và các mô quanh khớp. Tình trạng thoái hóa khớp gây đau, sưng và cứng khớp, ảnh hưởng đến khả năng vận động tự do của người bệnh.
Vị trí thường gặp: đầu gối, hông, cột sống và bàn tay.

Phân loại và yếu tố nguy cơ
Thoái hóa khớp được phân thành 2 nhóm chính:
- Thoái hóa khớp nguyên phát: Là dạng thoái hóa khớp phổ biến nhất, xảy ra do quá trình lão hóa và hao mòn tự nhiên của khớp theo thời gian. Thường gặp ở người lớn tuổi và không có nguyên nhân cụ thể gây tổn thương khớp.
- Thoái hóa khớp thứ phát: Xảy ra khi có yếu tố cụ thể làm tổn thương khớp, như chấn thương, viêm khớp, dị tật hoặc rối loạn chuyển hóa. Bệnh có thể xuất hiện sớm và tiến triển nhanh nếu nguyên nhân không được kiểm soát.
Lão hóa
Lão hóa là yếu tố nguy cơ phổ biến nhất dẫn đến thoái hóa khớp. Khi tuổi tăng, tế bào sụn bị suy giảm chức năng, mất khả năng tái tạo và dễ bị tổn thương. Đồng thời, các chất oxy hóa trong cơ thể tích tụ theo thời gian gây hại cho DNA và protein trong tế bào, làm khớp yếu đi và dễ bị thoái hóa.

Chấn thương
Các chấn thương tại khớp như đứt dây chằng, rách sụn chêm, gãy xương trong khớp có thể làm mất ổn định cấu trúc khớp và dẫn đến thoái hóa sớm. Những tổn thương này khiến sụn bị tổn hại trực tiếp hoặc thay đổi cách khớp chịu lực, từ đó thúc đẩy quá trình phá hủy sụn.
Béo phì
Béo phì làm tăng đáng kể áp lực lên các khớp chịu lực như khớp gối, hông và cổ chân. Ngoài yếu tố cơ học, mô mỡ còn tiết ra các chất gây viêm, thúc đẩy quá trình phá hủy sụn. Béo phì cũng thường đi kèm với hội chứng chuyển hóa, làm tăng nguy cơ thoái hóa khớp toàn thân.
Quá tải khớp
Hoạt động thể lực lặp đi lặp lại, mang vác nặng hoặc duy trì một tư thế trong thời gian dài có thể làm tổn thương khớp. Khi khớp phải chịu áp lực lớn kéo dài, quá trình phục hồi bị cản trở, dẫn đến tổn thương sụn và thoái hóa. Điều này thường gặp ở vận động viên, người lao động nặng hoặc làm việc sai tư thế lâu dài.
Di truyền
Thoái hóa khớp có thể di truyền trong gia đình. Một số gen ảnh hưởng đến cấu trúc, chức năng khớp hoặc khả năng phục hồi sụn có thể khiến người mang gen dễ mắc bệnh hơn. Di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến độ tuổi khởi phát, vị trí khớp bị ảnh hưởng và mức độ tiến triển của bệnh.
Cơ chế bệnh sinh
Thoái hóa khớp là một bệnh lý ảnh hưởng đến toàn bộ cấu trúc khớp, không chỉ riêng sụn mà còn bao gồm xương dưới sụn, màng hoạt dịch, dây chằng và sụn chêm. Cơ chế bệnh sinh chính xác của thoái hoá khớp vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn, tuy nhiên, có sự tham gia của nhiều yếu tố nguy cơ như lão hóa, di truyền, chấn thương, béo phì, và rối loạn chuyển hóa. Một trong những thay đổi sớm là sự mất cân bằng của tế bào sụn trong việc duy trì ma trận ngoại bào, dẫn đến mất dần collagen type II và proteoglycan – hai thành phần thiết yếu của sụn. Bên cạnh đó, stress oxy hóa và quá trình chết tế bào sụn (apoptosis và ferroptosis) cũng góp phần làm suy thoái cấu trúc sụn.
Quá trình viêm mạn tính mức độ nhẹ tại màng hoạt dịch đóng vai trò trung tâm trong tiến triển bệnh. Các cytokine tiền viêm như IL‑1β, TNF‑α được giải phóng từ các tế bào tại khớp gây kích hoạt các enzym phân giải sụn và làm tăng phá hủy mô. Ngoài ra, các đường tín hiệu tế bào như Wnt, TGF‑β, NF‑κB và PI3K/Akt được cho là có liên quan trong cơ chế bệnh sinh.
Dấu hiệu nhận biết
Các triệu chứng của thoái hóa khớp thường xuất hiện từ từ và trở nên nghiêm trọng hơn theo thời gian. Một số dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau khớp: Xuất hiện trong hoặc sau khi vận động, đặc biệt khi vận động quá mức.
- Cứng khớp: Thường xảy ra vào buổi sáng sau khi ngủ dậy hoặc sau khi nghỉ ngơi một thời gian dài.
- Đau khi chạm vào: Khớp có thể nhức hoặc đau khi ấn nhẹ vào vùng xung quanh.
- Hạn chế vận động: Khớp khó cử động hết biên độ, khiến hoạt động hàng ngày gặp khó khăn.
- Cảm giác lạo xạo hoặc tiếng kêu: Có thể cảm nhận được cảm giác cọ xát trong khớp, kèm theo tiếng lách tách khi cử động.
- Gai xương: Các mẩu xương nhỏ (gai xương) có thể hình thành quanh khớp, sờ thấy như cục u cứng.
- Sưng khớp: Có thể do viêm hoặc tổn thương các mô mềm quanh khớp.
Phân biệt thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp

Thoái hóa khớp và viêm khớp dạng thấp là hai bệnh lý khớp phổ biến nhưng có nhiều biểu hiện tương đồng, khiến việc phân biệt giữa chúng thường gặp khó khăn. Sự nhầm lẫn trong chẩn đoán có thể dẫn đến lựa chọn phương pháp điều trị không phù hợp, ảnh hưởng đến hiệu quả và tiến triển của bệnh. Sau đây là hướng dẫn phân biệt cơ bản:
Tiêu chí | Viêm khớp dạng thấp (RA) | Thoái hoá khớp (OA) |
Bản chất bệnh | Bệnh tự miễn, hệ miễn dịch tấn công màng hoạt dịch của khớp | Bệnh thoái hóa do sụn khớp bị phá hủy do hao mòn, không phải tự miễn |
Nguyên nhân chính | Hệ miễn dịch hoạt động bất thường, tấn công lớp màng bảo vệ khớp | Sụn khớp bị hao mòn, tổn thương do quá tải và tuổi tác |
Khớp bị ảnh hưởng | Thường là các khớp nhỏ ở tay, chân, cả hai bên cơ thể | Thường là các khớp chịu lực như đầu gối, hông, tay (gốc ngón cái), một bên hoặc cả hai bên |
Tính chất đau và cứng khớp | Cứng khớp buổi sáng kéo dài kéo dài hơn 1 giờ. Đau và cứng đối xứng 2 bên. | Cứng khớp buổi sáng ngắn hơn, tái phát sau vận động. Tiếng ồn (lách tách, nghiến) khi di chuyển khớp. Đau thường xảy ra 1 bên. |
Triệu chứng khác | Mệt mỏi, sốt nhẹ, chán ăn, các khối u thấp khớp dưới da, biến dạng khớp | Thường không có triệu chứng toàn thân; có thể có cục xương mọc ở khớp |
Tốc độ tiến triển | Tiến triển nhanh, có thể gây tổn thương khớp nghiêm trọng | Tiến triển chậm, diễn biến theo thời gian và tuổi tác |
Yếu tố nguy cơ | Phụ nữ, hút thuốc, yếu tố di truyền, tiếp xúc hóa chất độc hại, bệnh nướu răng | Tuổi cao, thừa cân, chấn thương khớp, sử dụng quá mức, dị dạng khớp |
Khớp tay bị ảnh hưởng | Cổ tay, khớp ngón tay, hai bên tay; ngón tay sưng, biến dạng | Gốc ngón tay cái, khớp ngón tay gần móng; một hoặc cả hai tay |
Triệu chứng khớp tay | Ngón tay sưng như xúc xích, biến dạng, có thể tê, ngứa ran | Đau tại gốc ngón tay cái, có thể có cục xương nổi lên |
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về thoái hóa khớp và cách phân biệt với viêm khớp dạng thấp, từ đó có thể nhận biết sớm các dấu hiệu bất thường và lựa chọn phương pháp chăm sóc, điều trị phù hợp.
Tài liệu tham khảo
1. Chuyên gia WHO (Ngày đăng: ngày 14 tháng 7 năm 2023). Osteoarthritis. who.int . Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2025.
2. Tác giả Di Nicola V (Ngày đăng: ngày 15 tháng 8 năm 2020). Degenerative osteoarthritis a reversible chronic disease. Pubmed . Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2025.
3. Tác giả He Y và cộng sự (Ngày đăng: ngày 29 tháng 7 năm 2020). Pathogenesis of Osteoarthritis: Risk Factors, Regulatory Pathways in Chondrocytes, and Experimental Models. Pubmed . Truy cập ngày 12 tháng 8 năm 2025.