1. THÀNH PHẦN
Mỗi viên nang cứng chứa:
Thành phần hoạt chất:
- Glucosamin sulfat potassium clorid 667 mg
(tương đương Glucosamin sulfat 500 mg)
(tương đương Potassium clorid 167 mg)
- Chondroitin sulfat sodium shark 278 mg
(tương đương Chondroitin sulfat 250 mg)
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể, silica colloidal khan, magnesi stearat, calci hydro phosphat, vỏ nang cứng gelatin cỡ “00” (natri propionat, natri lauryl sulfat, gelatin, nước tinh khiết).
2. DẠNG BÀO CHẾ
Viên nang cứng.
Mô tả dạng bào chế: Viên nang cứng màu trắng đục, vỏ nang cỡ “00”, thân nang có in chữ “Nuflam”, nắp nang in chữ “Zifam”.
3. CHỈ ĐỊNH
Giảm triệu chứng của thoái hóa khớp thể nhẹ.
4. LIỀU DÙNG, CÁCH DÙNG
Người lớn: Uống 1 đến 2 viên/lần, 2 lần mỗi ngày hoặc theo khuyến cáo của bác sĩ. Nếu triệu chứng vẫn còn dai dẳng, nên tham khảo ý kiến bác sĩ.
Trẻ em: Do chưa có đủ số liệu an toàn, tránh dùng thuốc này cho trẻ em.
5. CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Mẫn cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.
Phụ nữ có thai và cho con bú.
6. CẢNH BÁO VÀ THẬN TRỌNG KHI DÙNG THUỐC
Glucosamin
Có nguồn gốc từ hải sản.
Cần phải loại trừ các nguyên nhân khác gây ra bệnh khớp.
Có thể triệu chứng hen phế quản gia tăng khi sử dụng glucosamin.
Cần thận trọng khi điều trị cho bệnh nhân đường huyết thấp. Theo dõi chặt chẽ lượng đường trong máu và điều chỉnh liều insulin ở người bị tiểu đường khi bắt đầu điều trị và định kỳ trong quá trình điều trị.
Nên giám sát chặt chẽ khi sử dụng cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
Chondroitin
Không có.
Kali
Thuốc này có chứa 2,24 mmol (hay 87,4 mg) kali. Cần xem xét đối với bệnh nhân có chức năng thận suy giảm, sử dụng thuốc điều trị tim mạch, tăng huyết áp hoặc bệnh nhân đang theo chế độ bổ sung kali có kiểm soát.
7. SỬ DỤNG THUỐC CHO PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng do chưa có đầy đủ dữ liệu về liều an toàn.
Phụ nữ cho con bú: Không sử dụng do chưa có đầy đủ dữ liệu về liều an toàn.
8. ẢNH HƯỞNG CỦA THUỐC LÊN KHẢ NĂNG LÁI XE, VẬN HÀNH MÁY MÓC
Glucosamin: Không gây tác dụng không mong muốn nghiêm trọng đối với hệ thần kinh trung ương hay hệ cơ xương khớp có thể làm giảm khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc. Tuy nhiên, nếu đau đầu, buồn ngủ, mệt mỏi, chóng mặt hoặc rối loạn thị giác, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
Chondroitin: Không ảnh hưởng.
9. TƯƠNG TÁC, TƯƠNG KỴ CỦA THUỐC
Glucosamin:
- Không có nghiên cứu tương tác thuốc đáng kể, tuy nhiên có thể làm tăng tác dụng của thuốc chống đông máu coumarin → cần theo dõi các thông số đông máu khi bắt đầu hoặc kết thúc liệu pháp glucosamin.
- Có thể làm tăng sự hấp thu tetracyclin nhưng chưa có tác động trên lâm sàng.
- Có thể dùng cùng các thuốc giảm đau hoặc chống viêm steroid và không steroid.
Chondroitin:
- Chưa có thông tin.
10. TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN CỦA THUỐC
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10):
- Glucosamin: Đau đầu, kích thích, tiêu chảy, táo bón, buồn nôn, đầy hơi, đau bụng, khó tiêu, mệt mỏi.
- Chondroitin: Rối loạn tiêu hóa.
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100):
- Glucosamin: Đỏ bừng, ban đỏ, ngứa, chóng mặt, rối loạn thị giác, hồi hộp, tăng nhịp tim, hen suyễn, nôn, vàng da, phù ngoại vi, tăng men gan, tăng đường huyết, tăng huyết áp.
- Chondroitin: Buồn nôn, táo bón.
Hiếm gặp:
- Glucosamin: Phản ứng dị ứng.
- Chondroitin: Phản ứng dị ứng, phù ở bệnh nhân suy thận và/hoặc suy tim.
11. QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ TRÍ
Glucosamin: Các nghiên cứu không ghi nhận độc tính nghiêm trọng, xử trí triệu chứng và hỗ trợ.
Chondroitin: Liều đến 64 g chưa gây triệu chứng nghiêm trọng.
12. DƯỢC LỰC HỌC
Glucosamin: Thành phần cần thiết cho tổng hợp glycosaminoglycan và proteoglycan trong dịch khớp, giúp kích thích tái tạo sụn, ức chế men phá hủy sụn, giảm viêm trung gian IL-1β.
Chondroitin: Mucopolysaccharid, thành phần chính của sụn khớp, giúp duy trì tính đàn hồi và giữ nước của sụn, ức chế enzym elastase phá hủy sụn.
13. DƯỢC ĐỘNG HỌC
Glucosamin: Hấp thu >90%, phân bố cao ở dịch khớp, thải trừ với t½ khoảng 15 giờ, không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan/thận hoặc người cao tuổi.
Chondroitin: Hấp thu, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 5–6 giờ, t½ khoảng 8,5 giờ.
14. QUY CÁCH ĐÓNG GÓI
Hộp 10 vỉ × 10 viên.
15. ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN
Dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp.
16. HẠN DÙNG
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Nuflam”